Có 2 kết quả:

副州長 fù zhōu zhǎng ㄈㄨˋ ㄓㄡ ㄓㄤˇ副州长 fù zhōu zhǎng ㄈㄨˋ ㄓㄡ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) deputy governor (of a province or colony)
(2) lieutenant governor of US state

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) deputy governor (of a province or colony)
(2) lieutenant governor of US state

Bình luận 0